imposing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ɪmˈpoʊzɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ɪmˈpəʊzɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -əʊzɪŋ
- Tách âm: im‧pos‧ing
Động từ
[sửa]imposing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của impose.
Tính từ
[sửa]imposing (so sánh hơn more imposing, so sánh nhất most imposing)
Tham khảo
[sửa]- "imposing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)