imprinted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]imprinted
Chia động từ
[sửa]imprint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to imprint | |||||
Phân từ hiện tại | imprinting | |||||
Phân từ quá khứ | imprinted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | imprint | imprint hoặc imprintest¹ | imprints hoặc imprinteth¹ | imprint | imprint | imprint |
Quá khứ | imprinted | imprinted hoặc imprintedst¹ | imprinted | imprinted | imprinted | imprinted |
Tương lai | will/shall² imprint | will/shall imprint hoặc wilt/shalt¹ imprint | will/shall imprint | will/shall imprint | will/shall imprint | will/shall imprint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | imprint | imprint hoặc imprintest¹ | imprint | imprint | imprint | imprint |
Quá khứ | imprinted | imprinted | imprinted | imprinted | imprinted | imprinted |
Tương lai | were to imprint hoặc should imprint | were to imprint hoặc should imprint | were to imprint hoặc should imprint | were to imprint hoặc should imprint | were to imprint hoặc should imprint | were to imprint hoặc should imprint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | imprint | — | let’s imprint | imprint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.