Bước tới nội dung

in-va

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
in˧˧ vaː˧˧in˧˥ jaː˧˥ɨn˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˧˥ vaː˧˥in˧˥˧ vaː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

in-va

  1. Hợp kim thépkền, có hệ số nở không đáng kể, dùng để chế tạo một dụng cụ đo lường, con lắc đồng hồ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]