Bước tới nội dung

inattention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.nə.ˈtɛnt.ʃən/

Danh từ

[sửa]

inattention /ˌɪ.nə.ˈtɛnt.ʃən/

  1. (Như) Inattentiveness.
  2. Hành động ý.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.tɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inattention
/i.na.tɑ̃.sjɔ̃/
inattention
/i.na.tɑ̃.sjɔ̃/

inattention gc /i.na.tɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự không chú ý, sự đãng trí.
    Faute d’inattention — lỗi vì đãng trí

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]