inattention
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪ.nə.ˈtɛnt.ʃən/
Danh từ[sửa]
inattention /ˌɪ.nə.ˈtɛnt.ʃən/
- (Như) Inattentiveness.
- Hành động vô ý.
Tham khảo[sửa]
- "inattention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.na.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inattention /i.na.tɑ̃.sjɔ̃/ |
inattention /i.na.tɑ̃.sjɔ̃/ |
inattention gc /i.na.tɑ̃.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inattention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)