attention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

attention (đếm đượckhông đếm được, số nhiều attentions)

  1. Sự chú ý.
    to pay attention to — chú ý tới
    to attract attention — lôi cuốn sự chú ý
  2. Sự chăm sóc.
    to receive attention at a hospital — được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
  3. (Số nhiều) Sự ân cần, sự chu đáo với ai.
    to show attentions to somebody — ân cần chu đáo với ai
  4. (Quân sự) Tư thế đứng nghiêm.
    Attention! — nghiêm!
    to come to (stand at) attention — đứng nghiêm
  5. (Phật giáo) tác ý
    wise attention — như lý tác ý

Thành ngữ[sửa]

  • to pay attention: Xem Pay

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.tɑ̃.sjɔ̃/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
attention
/a.tɑ̃.sjɔ̃/
attentions
/a.tɑ̃.sjɔ̃/

attention gc /a.tɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự chú ý, sức chú ý.
  2. (Số nhiều) Sự ân cần, sự chăm chút.
    Avoir mille attentions pour quelqu'un — chăm chút ai từng li từng tí
  3. Attention! + coi chừng!; liệu hồn!
    faites attention! — coi chừng
    faute d’attention! — vì vô ý

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]