inaugurate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.ˌreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

inaugurate ngoại động từ /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.ˌreɪt/

  1. Tấn phong.
    to inaugurate a president — tấn phong một vị tổng thống
  2. Khai mạc; khánh thành.
    to inaugurate an exhibition — khai mạc một cuộc triển lãm
  3. Mở đầu; cho thi hành.
    to inaugurate an era — mở đầu một kỷ nguyên
    a policy inaugurated from... — chính sách bắt đầu thi hành từ...

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]