Bước tới nội dung

incendiaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít incendiaire
/ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/
incendiaires
/ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/
Số nhiều incendiaire
/ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/
incendiaires
/ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/

incendiaire /ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/

  1. Kẻ cố ý đốt nhà, người cố ý gây hỏa hoạn.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incendiaire
/ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/
incendiaires
/ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/
Giống cái incendiaire
/ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/
incendiaires
/ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/

incendiaire /ɛ̃.sɑ̃.djɛʁ/

  1. (Gây) Cháy.
    Bombe incendiaire — bom cháy
  2. (Nghĩa bóng) Kích động.
    Déclarations incendiaires — những lời tuyên bố kích động
  3. (Nghĩa bóng) Khêu gợi.
    Oeillade incendiaire — cái liếc mắt khêu gợi

Tham khảo

[sửa]