Bước tới nội dung

incinerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɪ.nə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

incinerate ngoại động từ /ɪn.ˈsɪ.nə.ˌreɪt/

  1. Đốt ra tro, thiêu.
  2. Hoả táng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]