inconstancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːnt.stənt.si/

Danh từ[sửa]

inconstancy /ˌɪn.ˈkɑːnt.stənt.si/

  1. Tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn.
  2. Tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu.

Tham khảo[sửa]