inconvertible
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈvɜː.tə.bəl/
Tính từ[sửa]
inconvertible /.ˈvɜː.tə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "inconvertible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.vɛʁ.tibl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconvertible /ɛ̃.kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
inconvertible /ɛ̃.kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
Giống cái | inconvertible /ɛ̃.kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
inconvertible /ɛ̃.kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
inconvertible /ɛ̃.kɔ̃.vɛʁ.tibl/
- Không thể quy đạo được, không thể làm cho theo đạo được.
- (Kinh tế) Tài chánh không chuyển đổi được.
- Papier-monnaie inconvertible — giấy bạc không chuyển đổi được
Tham khảo[sửa]
- "inconvertible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)