Bước tới nội dung

indict

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdɑɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

indict ngoại động từ /ɪn.ˈdɑɪt/

  1. Truy tố, buộc tội.
    to indict someone for something (on a charge of doing something) — truy tố ai về tội gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]