individual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.də.ˈvɪdʒ.wəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

individual /ˌɪn.də.ˈvɪdʒ.wəl/

  1. Riêng, riêng lẻ, cá nhân.
    individual interest — quyền lợi cá nhân
    to give individual attention to someone — chú ý đến ai
  2. Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt.
    an individual style of writing — một văn phòng độc đáo

Danh từ[sửa]

individual /ˌɪn.də.ˈvɪdʒ.wəl/

  1. Cá nhân; người.
  2. Vật riêng lẻ.
  3. (Sinh vật học) Cá thể.

Tham khảo[sửa]