Bước tới nội dung

indoctrinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

indoctrinate ngoại động từ /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪt/

  1. Truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo.
    to indoctrinate Buddhism — truyền bá đạo Phật

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]