Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ɪn.ˈfɪr.i.ɜː] |
Tính từ[sửa]
inferior /ɪn.ˈfɪr.i.ɜː/
- Dưới.
- Thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật... ).
- (Thực vật học) Hạ, dưới (bầu hoa).
Danh từ[sửa]
inferior /ɪn.ˈfɪr.i.ɜː/
- Người cấp dưới.
- Vật loại kém.
Tham khảo[sửa]
-