Bước tới nội dung

inferior

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfɪr.i.ɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

inferior /ɪn.ˈfɪr.i.ɜː/

  1. Dưới.
  2. Thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật... ).
  3. (Thực vật học) Hạ, dưới (bầu hoa).

Danh từ

[sửa]

inferior /ɪn.ˈfɪr.i.ɜː/

  1. Người cấp dưới.
  2. Vật loại kém.

Tham khảo

[sửa]