Bước tới nội dung

ingest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛst/

Ngoại động từ

[sửa]

ingest ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɛst/

  1. Ăn vào bụng (thức ăn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]