innlegg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innlegg | innlegget |
Số nhiều | innlegg | innlegga, innleggene |
innlegg gđ
- Vật thêm vào, kèm vào, đính kèm.
- Han er plattfot og må derfor nå innlegg i skogene.
- et mahognibord med innlegg av elfenben
- Sự bày tỏ, giải bày, trần tình.
- Han hadde et innlegg i avisen.
- å ha/holde et innlegg
- (Túc cầu) Cú giao banh từ hai góc vào giữa khung thành.
- Han scoret på et fint innlegg.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) innleggssåle gđ: Miếng lót bên trong giày.
Tham khảo
[sửa]- "innlegg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)