insolent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.sə.lənt/
Tính từ
insolent /.sə.lənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insolent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
insolents /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
| Giống cái | insolente /ɛ̃.sɔ.lɑ̃t/ |
insolentes /ɛ̃.sɔ.lɑ̃t/ |
insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/
- Hỗn láo, xấc láo.
- Enfant insolent — đứa trẻ hỗn láo
- Ton insolent — giọng xấc láo
- Ngạo mạn.
- Vainqueur insolent — kẻ thắng trận ngạo mạn
- Ngạo đời, trêu người.
- Luxe insolent — sự xa hoa ngạo đời
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
insolents /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
| Giống cái | insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
insolents /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insolent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)