intense
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈtɛnts/
| [ɪn.ˈtɛnts] |
Tính từ
intense /ɪn.ˈtɛnts/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intense”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.tɑ̃s/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | intense /ɛ̃.tɑ̃s/ |
intenses /ɛ̃.tɑ̃s/ |
| Giống cái | intense /ɛ̃.tɑ̃s/ |
intenses /ɛ̃.tɑ̃s/ |
intense /ɛ̃.tɑ̃s/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intense”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)