Bước tới nội dung

intercommunication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.tɜː.kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

intercommunication /ˈɪn.tɜː.kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intercommunication
/ɛ̃.tɛʁ.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
intercommunication
/ɛ̃.tɛʁ.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

intercommunication gc /ɛ̃.tɛʁ.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

  1. Sự liên lạc qua lại.
  2. (Đường sắt) Dây chuyền báo động (từ các toa đến các đầu máy).

Tham khảo

[sửa]