Bước tới nội dung

interleave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈliv/

Ngoại động từ

[sửa]

interleave ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈliv/

  1. Chen (tờ chen) vào sách.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]