Bước tới nội dung

internement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.nə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
internement
/ɛ̃.tɛʁ.nə.mɑ̃/
internement
/ɛ̃.tɛʁ.nə.mɑ̃/

internement /ɛ̃.tɛʁ.nə.mɑ̃/

  1. Sự giam, sự nhốt, sự giam giữ.
  2. (Luật học, pháp lý) ; từ , nghĩa ) sự bắt lưu trú bắt buộc.

Tham khảo

[sửa]