interns
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]interns
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của intern
Chia động từ
[sửa]intern
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to intern | |||||
Phân từ hiện tại | interning | |||||
Phân từ quá khứ | interned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intern | intern hoặc internest¹ | interns hoặc interneth¹ | intern | intern | intern |
Quá khứ | interned | interned hoặc internedst¹ | interned | interned | interned | interned |
Tương lai | will/shall² intern | will/shall intern hoặc wilt/shalt¹ intern | will/shall intern | will/shall intern | will/shall intern | will/shall intern |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intern | intern hoặc internest¹ | intern | intern | intern | intern |
Quá khứ | interned | interned | interned | interned | interned | interned |
Tương lai | were to intern hoặc should intern | were to intern hoặc should intern | were to intern hoặc should intern | were to intern hoặc should intern | were to intern hoặc should intern | were to intern hoặc should intern |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | intern | — | let’s intern | intern | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.