invincible
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˈvɪnt.sə.bəl/
![]() | [ˌɪn.ˈvɪnt.sə.bəl] |
Tính từ[sửa]
invincible /ˌɪn.ˈvɪnt.sə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "invincible". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.vɛ̃.sibl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invincible /ɛ̃.vɛ̃.sibl/ |
invincibles /ɛ̃.vɛ̃.sibl/ |
Giống cái | invincible /ɛ̃.vɛ̃.sibl/ |
invincibles /ɛ̃.vɛ̃.sibl/ |
invincible /ɛ̃.vɛ̃.sibl/
- Không ai thắng nổi, vô địch.
- Không thể phục, không thể đánh đổ.
- Un argument invincible — một lý lẽ không thể đánh đổ
- Không cưỡng được.
- Sommeil invincible — giấc ngủ không cưỡng được
Tham khảo[sửa]
- "invincible". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)