Bước tới nội dung

iodize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ə.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

iodize ngoại động từ /ˈɑɪ.ə.ˌdɑɪz/

  1. Bôi iôt vào (vết thương).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]