Bước tới nội dung

irritation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪr.ə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

irritation /ˌɪr.ə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức.
  2. (Sinh vật học) Sự kích thích.
  3. (Y học) Sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da... ).

Tham khảo

[sửa]