island
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪ.lənd/
Hoa Kỳ | [ˈɑɪ.lənd] |
Danh từ
[sửa]island (số nhiều islands)
- Hòn đảo.
- (Nghĩa bóng) Cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường).
- (Giải phẫu) Đảo.
Ngoại động từ
[sửa]island (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn islands, phân từ hiện tại islanding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ islanded)
- Biến thành hòn đảo.
- Làm thành những hòn đảo ở.
- a plain islanded with green bamboo grove — một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
- Đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo).
Tham khảo
[sửa]- "island", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)