islet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.lət/

Từ đồng âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pháp trung đại islette.

Danh từ[sửa]

islet (số nhiều islets)

  1. Hòn đảo nhỏ.
  2. Mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt.

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]