Bước tới nội dung

isoenzym

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ so˧˧ ɛn˧˧ zim˧˧i˧˥ so˧˥ ɛŋ˧˥ jim˧˥i˧˧ so˧˧ ɛŋ˧˧ jim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ so˧˥ ɛn˧˥ ɟim˧˥i˧˥˧ so˧˥˧ ɛn˧˥˧ ɟim˧˥˧

Danh từ

[sửa]

isoenzym

  1. Một enzym trong nhóm các enzym xúc tác cùng phản ứng nhưng khác nhau về cấu trúc và các thuộc tính vật lý, hóa sinh, và miễn dịch.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]