isolation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
isolation /ˌɑɪ.sə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "isolation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.zɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
isolation /i.zɔ.la.sjɔ̃/ |
isolations /i.zɔ.la.sjɔ̃/ |
isolation gc /i.zɔ.la.sjɔ̃/
- Sự cách điện; sự cách nhiệt; sự cách âm.
- Isolation thermique/isolation calorifuge — sự cách nhiệt
- Isolation acoustique/isolation phonique — sự cách âm
- Isolation électrique — sự cách điện
Tham khảo[sửa]
- "isolation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)