Bước tới nội dung

italicize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtæ.lə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

italicize ngoại động từ /ə.ˈtæ.lə.ˌsɑɪz/

  1. (Ngành in) In ngả.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]