jautis
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
jautis gđ (số nhiều jaučiai; giống cái tương đương karvė) biến trọng âm thứ 1
- Con bò, bò đực.
biến cách jautis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | jáutis | [[jauč
iai#Tiếng Litva|jáuč iai]] |
thuộc cách | [[jauč
io#Tiếng Litva|jáuč io]] |
[[jauč
ių#Tiếng Litva|jáuč ių]] |
vị cách | [[jauč
iui#Tiếng Litva|jáuč iui]] |
[[jauč
iams#Tiếng Litva|jáuč iams]] |
nghiệp cách | jáutį | [[jauč
ius#Tiếng Litva|jáuč ius]] |
cụ cách | [[jauč
iu#Tiếng Litva|jáuč iu]] |
[[jauč
iais#Tiếng Litva|jáuč iais]] |
ư cách | jáutyje | [[jauč
iuose#Tiếng Litva|jáuč iuose]] |
hô cách | jáuti | [[jauč
iai#Tiếng Litva|jáuč iai]] |