Bước tới nội dung

karvė

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: karve

Tiếng Litva

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ thông dụng trong nhóm ngôn ngữ Balt-Slav, bắt nguồn từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *kárˀwāˀ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱorh₂-weh₂ < *ḱerh₂- (đầu, đỉnh; sừng). So sánh với tiếng Slav nguyên thuỷ *korva. Xem thêm tại mục hart.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kárvė gc (số nhiều kárvės) trọng âm kiểu 1

  1. cái.
  2. (nghĩa bóng) Người/động vật chậm chạp.

Biến cách

[sửa]