juju
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒuː.ˌdʒuː/
Danh từ
[sửa]juju /ˈdʒuː.ˌdʒuː/
- Vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây Châu Phi.
- Ma thuật; phép thần thông.
- Xui xẻo, điềm không tốt
- Gossiping about the boss can be bad juju -- Nói xấu sếp là có ngày (xảy ra những chuyện không tốt) đấy
Tham khảo
[sửa]- "juju", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)