Bước tới nội dung

khí than ướt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ tʰaːn˧˧ ɨət˧˥kʰḭ˩˧ tʰaːŋ˧˥ ɨə̰k˩˧kʰi˧˥ tʰaːŋ˧˧ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ tʰaːn˧˥ ɨət˩˩xḭ˩˧ tʰaːn˧˥˧ ɨə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

khí than ướt

  1. Hỗn hợp hy-đrôo-xýt các-bon do hơi nước đi qua than cốc nóng đỏ tạo thành, và dùng để làm nhiên liệu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]