Bước tới nội dung

khóc thầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xawk˧˥ tʰə̤m˨˩kʰa̰wk˩˧ tʰəm˧˧kʰawk˧˥ tʰəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xawk˩˩ tʰəm˧˧xa̰wk˩˧ tʰəm˧˧

Động từ

[sửa]

khóc thầm

  1. Đau xót nhưng không khóc ra tiếng.
    Người ngoài cười nụ, người trong khóc thầm (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]