khả dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ː˧˩˧ zṵʔŋ˨˩kʰaː˧˩˨ jṵŋ˨˨kʰaː˨˩˦ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˩ ɟuŋ˨˨xaː˧˩ ɟṵŋ˨˨xa̰ːʔ˧˩ ɟṵŋ˨˨

Tính từ[sửa]

khả dụng

  1. khả năng được sử dụng dễ dàng, hiệu lực.

Dịch[sửa]