khảo khóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːw˧˩˧ xwaː˧˥kʰaːw˧˩˨ kʰwa̰ː˩˧kʰaːw˨˩˦ kʰwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːw˧˩ xwa˩˩xa̰ːʔw˧˩ xwa̰˩˧

Danh từ[sửa]

khảo khóa

  1. Kỳ thi hằng năm ở một vùng trong thời phong kiến.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]