khối tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xoj˧˥ tï̤ŋ˨˩kʰo̰j˩˧ tïn˧˧kʰoj˧˥ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xoj˩˩ tïŋ˧˧xo̰j˩˧ tïŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

khối tình

  1. Mối tình cảm nặng canh cánh bên lòng.
    Khối tình mang xuống tuyền đài chưa tan (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]