Bước tới nội dung

khổ người

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo̰˧˩˧ ŋɨə̤j˨˩kʰo˧˩˨ ŋɨəj˧˧kʰo˨˩˦ ŋɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˧˩ ŋɨəj˧˧xo̰ʔ˧˩ ŋɨəj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

khổ người

  1. Dáng vóc cao, thấp, to, . . . của thân người.
    Khổ người tầm thước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]