Bước tới nội dung

khủng bố trắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xṵŋ˧˩˧ ɓo˧˥ ʨaŋ˧˥kʰuŋ˧˩˨ ɓo̰˩˧ tʂa̰ŋ˩˧kʰuŋ˨˩˦ ɓo˧˥ tʂaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuŋ˧˩ ɓo˩˩ tʂaŋ˩˩xṵʔŋ˧˩ ɓo̰˩˧ tʂa̰ŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

khủng bố trắng

  1. Khủng bố rất dã man do bọn phản cánh mạng tiến hành.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]