Bước tới nội dung

khai hỏa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaːj˧˧ hwa̰ː˧˩˧kʰaːj˧˥ hwaː˧˩˨kʰaːj˧˧ hwaː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːj˧˥ hwa˧˩xaːj˧˥˧ hwa̰ʔ˧˩

Từ tương tự

Động từ

khai hỏa

  1. Bắt đầu nổ súng.
    Đã đến giờ khai hỏạ

Tham khảo

[sửa]