Bước tới nội dung

khai hạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ ha̰ːʔ˨˩kʰaːj˧˥ ha̰ː˨˨kʰaːj˧˧ haː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ haː˨˨xaːj˧˥ ha̰ː˨˨xaːj˧˥˧ ha̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

khai hạ

  1. Ngày hạ cây nêu vào mồng bảy tháng giêng âm lịch, theo tục lệ .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]