khai quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 開國.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ kwəwk˧˥kʰaːj˧˥ kwə̰wk˩˧kʰaːj˧˧ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ kwəwk˩˩xaːj˧˥˧ kwə̰wk˩˧

Động từ[sửa]

khai quốc

  1. Bắt đầu gây dựng một quốc gia, một triều đại.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]