khai quốc
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ kwəwk˧˥ | kʰaːj˧˥ kwə̰wk˩˧ | kʰaːj˧˧ wəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ kwəwk˩˩ | xaːj˧˥˧ kwə̰wk˩˧ |
Động từ[sửa]
khai quốc
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khai quốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)