Bước tới nội dung

khao thưởng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːw˧˧ tʰɨə̰ŋ˧˩˧kʰaːw˧˥ tʰɨəŋ˧˩˨kʰaːw˧˧ tʰɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːw˧˥ tʰɨəŋ˧˩xaːw˧˥˧ tʰɨə̰ʔŋ˧˩

Động từ

[sửa]

khao thưởng

  1. Làm việc mừng để thưởng công.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]