kiến trúc sư
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiən˧˥ ʨuk˧˥ sɨ˧˧ | kiə̰ŋ˩˧ tʂṵk˩˧ ʂɨ˧˥ | kiəŋ˧˥ tʂuk˧˥ ʂɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiən˩˩ tʂuk˩˩ ʂɨ˧˥ | kiə̰n˩˧ tʂṵk˩˧ ʂɨ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]kiến trúc sư
Dịch
[sửa]Người chuyên môn nghiên cứu vạch ra kiểu kiến trúc và tính toán vật liệu thi công
Tham khảo
[sửa]- "kiến trúc sư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)