Bước tới nội dung

kjøtt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kjøtt kjøttet
Số nhiều kjøtt, kjøtter kjøtta, kjøttene

kjøtt

  1. Thịt.
    Kulen hadde trengt langt inn i kjøttet.
    Fisken var fast og fin i kjøttet.
    av kjørt og blod — Bằng xương bằng thịt.
  2. Thịt.
    De spiser kjøtt seks dager i uka.
    3. — Cơm, cùi, phần nạc của trái cây.
    kjøttet på en plomme

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]