klasse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klasse | klassa, klassen |
Số nhiều | klasser | klassene |
klasse gđc
- Hạng, đẳng cấp, loại.
- botaniske og zoologiske klasser
- en film av første klasse
- førerkort i klasse 2
- Han er den beste bokseren i sin klasse.
- å reise på 1./2. klasse med toget
- Giai cấp, tầng lớp.
- de herskende klasser!
- Lớp, lớp học.
- De to jentene går i samme klasse.
- Hun går i femte klasse.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) førsteklasses : Thượng hạng.
- (2) klassekamp gđ: Sự đấu tranh giai cấp
- (2) klasseskille gđ: Sự phân chia, phân biệt giai cấp.
- (3) klassekamerat gđ: Bạn học cùng lớp.
- (3) klassevenninne gđc: Bạn gái học cùng lớp. [[]]
Tham khảo[sửa]
- "klasse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)