Bước tới nội dung

knack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

knack ít khi dùng số nhiều /ˈnæk/

  1. Sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay.
    to have the knack of something — làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì
    there is a knack in it — việc này phải làm rồi mới thạo được
  2. Mẹo, khoé (để làm gì).
  3. Thói quen, tật (trong khi viết, khi nói... ).

Tham khảo

[sửa]