Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
knockout /ˈnɑːk.ˌɑʊt/
- Cú đấm nốc ao.
- Gây mê, gây ngủ.
- Cuộc đấu loại trực tiếp.
- Người lỗi lạc; vật bất thường.
Giới từ[sửa]
knockout /ˈnɑːk.ˌɑʊt/
- Hạ đo ván (đánh quyền Anh).
Tham khảo[sửa]
-