knockout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑːk.ˌɑʊt/

Danh từ[sửa]

knockout /ˈnɑːk.ˌɑʊt/

  1. đấm nốc ao.
  2. Gây mê, gây ngủ.
  3. Cuộc đấu loại trực tiếp.
  4. Người lỗi lạc; vật bất thường.

Giới từ[sửa]

knockout /ˈnɑːk.ˌɑʊt/

  1. Hạ đo ván (đánh quyền Anh).

Tham khảo[sửa]