Bước tới nội dung

kéo búa bao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛw˧˥ ɓwaː˧˥ ɓaːw˧˧kɛ̰w˩˧ ɓṵə˩˧ ɓaːw˧˥kɛw˧˥ ɓuə˧˥ ɓaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛw˩˩ ɓuə˩˩ ɓaːw˧˥kɛ̰w˩˧ ɓṵə˩˧ ɓaːw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

kéo búa bao

  1. Trò may rủi bằng cách vung bàn tay.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)